Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.43
S
10
K/DA
1.44
S
9
True Damage
2.24
S
9
Thuật Sư
3.07
S
6
Cuồng Nhiệt
3.32
S
4
Hyperpop
3.11
S
4
Jazz
3.20
S
6
Liên Kích
3.32
S
8
Siêu Quẩy
3.41
S
7
Đồng Quê
3.36
S
6
Tuyệt Sắc
3.42
S
4
Hộ Pháp
3.59
S
3
Hyperpop
3.46
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.51
S
6
Hộ Pháp
3.55
S
8
Vệ Binh
3.51
S
10
Heartsteel
3.27
S
1
ILLBEATS
3.58
S
6
Disco
3.62
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.63
S
2
Hyperpop
3.62
S
7
Pentakill
3.67
S
6
True Damage
3.66
S
6
Punk
3.82
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.72
S
6
Đấu Sĩ
3.79
S
6
Emo
3.83
S
6
8-bit
3.71
A
4
Tuyệt Sắc
3.79
A
2
Đao Phủ
3.94
A
3
K/DA
3.94
A
3
Thuật Sư
3.93
A
4
Punk
4.07
A
7
Thuật Sư
3.93
A
5
EDM
3.99
A
7
K/DA
3.99
A
4
Liên Kích
4.03
A
6
Đao Phủ
4.03
A
2
Emo
4.05
A
1
Biến Số
3.92
A
6
Vệ Binh
4.01
A
1
Đột Phá
4.00
A
2
True Damage
4.05
A
1
Hyperpop
4.02
A
3
Fan Cứng
4.06
A
4
Đao Phủ
4.07
A
3
Pentakill
4.07
B
1
Nhạc Trưởng
4.00
B
5
Thuật Sư
4.08
B
2
Hộ Pháp
4.10
B
5
Fan Cứng
4.11
B
4
Emo
4.15
B
4
Fan Cứng
4.16
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.02
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
3
Jazz
4.07
B
2
Liên Kích
4.19
B
5
Thánh Ra Vẻ
4.14
B
5
Disco
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
2
Cuồng Nhiệt
4.20
C
2
Tuyệt Sắc
4.24
C
2
Vệ Binh
4.29
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.29
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
5
Đồng Quê
4.40
C
4
8-bit
4.39
C
2
Jazz
4.36
C
4
EDM
4.44
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
6
Siêu Quẩy
4.51
C
2
EDM
4.48
C
4
Vệ Binh
4.49
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.57
D
5
Pentakill
4.65
D
4
Cuồng Nhiệt
4.63
D
3
EDM
4.80
D
3
Heartsteel
4.82
D
5
K/DA
4.86
D
2
8-bit
4.98
D
3
Disco
5.02
D
4
True Damage
5.08
D
3
Đồng Quê
5.15
D
2
Punk
5.30
D
4
Disco
5.27
D
7
Heartsteel
5.21
D
5
Heartsteel
6.10